Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carillon


[carillon]
danh từ giống đực
bộ chuông hoà âm; tiếng chuông hoà âm
tiếng chuông ngân đồng hồ treo; đồng hồ treo có chuông ngân
tiếng chuông dội
tiếng om sòm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.