|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cargaison
 | [cargaison] |  | danh từ giống cái | |  | chuyến hàng (chở trong tàu) | |  | Une cargaison de vin | | chuyến hàng chở rượu | |  | (thân mật) tủ, lô | |  | Il a toute une cargaison d'anecdotes | | nó có cả một tủ giai thoại | |  | Arriver avec une cargaison de cadeaux | | đến với cả một tủ quà |
|
|
|
|