caresse
 | [caresse] |  | danh từ giống cái | |  | sự vuốt ve, sự mơn trớn | |  | Faire des caresses à un enfant | | vuốt ve một đứa trẻ | |  | La caresse affectueuse | | sự vuốt ve trìu mến | |  | La caresse du vent | | sự mơn trớn của gió | |  | sự dịu dàng | |  | La caresse muette des yeux | | sự dịu dàng thầm lặng của cặp mắt | |  | sự lướt nhẹ (của làn gió...) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) lời nói ngọt ngào; sự chiều chuộng |  | phản nghĩa Brutalité, coup |
|
|