Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caresse


[caresse]
danh từ giống cái
sự vuốt ve, sự mơn trớn
Faire des caresses à un enfant
vuốt ve một đứa trẻ
La caresse affectueuse
sự vuốt ve trìu mến
La caresse du vent
sự mơn trớn của gió
sự dịu dàng
La caresse muette des yeux
sự dịu dàng thầm lặng của cặp mắt
sự lướt nhẹ (của làn gió...)
(từ cũ, nghĩa cũ) lời nói ngọt ngào; sự chiều chuộng
phản nghĩa Brutalité, coup



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.