Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carabinier


[carabinier]
danh từ giống đực
lính sen đầm (ở ý)
nhân viên nhà đoan (ở Tây Ban Nha)
(sử học) lính mang súng cacbin
Arriver comme les carabiniers
đến chậm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.