Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
captif


[captif]
tính từ
(văn học) bị cầm tù
Un roi captif
vị vua bị cầm tù
(văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó
Enfance captive
tuổi trẻ bị gò bó
ballon captif
khí cầu có dây giữ
danh từ giống đực
người bị cầm tù; tù binh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.