|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
captif
![](img/dict/02C013DD.png) | [captif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) bị cầm tù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un roi captif | | vị vua bị cầm tù | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfance captive | | tuổi trẻ bị gò bó | | ![](img/dict/809C2811.png) | ballon captif | | ![](img/dict/633CF640.png) | khí cầu có dây giữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bị cầm tù; tù binh |
|
|
|
|