capoter
 | [capoter] |  | ngoại động từ | |  | đóng mui vào (xe) | |  | Capoter une voiture | | đóng mui một chiếc xe |  | nội động từ | |  | lộn nhào, lật úp (xe) | |  | (thân mật) thất bại, hỏng | |  | Faire capoter une affaire | | làm thất bại một vụ buôn bán | |  | Son plan est capoté | | kế hoạch của anh ta đã thất bại |
|
|