Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capital


[capital]
tính từ
chủ yếu, hàng đầu
Point capital
điểm chủ yếu
Jouer un rôle capital
đóng vai trò chủ đạo
tử hình
Peine capitale
tội tử hình
lettre capitale
chữ hoa
ville capitale
(từ cũ, nghĩa cũ) thủ đô
danh từ giống đực
vốn, tư bản
Capital fixe
vốn cố định
Capital judirique
vốn pháp định
Manger son capital
ăn mất vốn
Capital social
tư bản xã hội
Le capital et le prolétariat
tư bản và vô sản
petit capital
(thân mật) sự trinh tiết (của phụ nữ)
danh từ giống cái
thủ đô
(in ấn) chữ hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.