Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cap


[cap]
danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) mũi (đất nhô ra biển)
(hàng hải) hướng mũi tàu
Avoir le cap au nord
chạy về hướng bắc (tàu)
(nghĩa bóng) giới hạn
Dépasser un cap
vượt quá giới hạn
de pied en cap
từ đầu đến chân
doubler le cap de
quá... tuổi
mettre le cap sur
đi về hướng
danh từ giống đực
mũ cáp
đồng âm Cape



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.