Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
canne


[canne]
danh từ giống cái
cây sậy
cái gậy
cái côn (tập thể thao)
ống thổi thuỷ tinh
mây đan mặt ghế
(khoa (đo lường)) can (đơn vị chiều dài xưa, bằng từ 1, 71 đến 2, 98 m)
(thông tục) cẳng chân, chân
Avoir les cannes de serin
chân gầy như cây sậy
canne à sucre
cây mía
canne blanche
gậy người mù
người mù
jouer des cannes
(thông tục) chuồn đi, lỉnh đi
danh từ giống cái
bình chở sữa (vùng Noóc-măng-đi ở Pháp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.