Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camail


[camail]
danh từ giống đực
áo cánh choàng (của thầy tu)
lông mã (ở cổ và ức gà sống)
(sử học) mũ lưới (ở bộ áo giáp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.