|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calmer
 | [calmer] |  | ngoại động từ | |  | làm dịu | |  | Calmer la douleur | | làm dịu đau | |  | Calmer son impatience | | làm dịu sự nóng lòng | |  | làm cho bình tĩnh, làm yên | |  | (kỹ thuật) làm dịu sôi (khi luyện thép) |  | nội động từ | |  | (hàng hải) như calmir |
|
|
|
|