Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calme


[calme]
tính từ
êm, yên, lặng, yên lặng
Mer calme
biển lặng
Avoir une vie calme
có một cuộc sống bình lặng
bình tĩnh
Rester calme
giữ bình tĩnh
Air calme
vẻ bình tĩnh
đình trệ, đình đốn
Les affaires sont calmes
công việc bị đình trệ
danh từ giống đực
sự yên lặng; sự yên ổn
Le calme de la mer
sự yên lặng của biển
Le calme de la campagne
sự yên tĩnh của nông thôn
sự bình thản, sự bình tĩnh
Conserver son calme
giữ được bình tĩnh
Perdre son calme
mất bình tĩnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.