|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calme
 | [calme] |  | tính từ | |  | êm, yên, lặng, yên lặng | |  | Mer calme | | biển lặng | |  | Avoir une vie calme | | có một cuộc sống bình lặng | |  | bình tĩnh | |  | Rester calme | | giữ bình tĩnh | |  | Air calme | | vẻ bình tĩnh | |  | đình trệ, đình đốn | |  | Les affaires sont calmes | | công việc bị đình trệ |  | danh từ giống đực | |  | sự yên lặng; sự yên ổn | |  | Le calme de la mer | | sự yên lặng của biển | |  | Le calme de la campagne | | sự yên tĩnh của nông thôn | |  | sự bình thản, sự bình tĩnh | |  | Conserver son calme | | giữ được bình tĩnh | |  | Perdre son calme | | mất bình tĩnh |
|
|
|
|