![](img/dict/02C013DD.png) | [calamité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tai hoạ, tai ương, thiên tai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La guerre est une calamité |
| chiến tranh là một tai hoạ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nỗi bất hạnh lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La cécité est une calamité |
| mù là một nỗi bất hạnh lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa mort est une calamité pour la famille |
| cái chết của anh ấy là nỗi bất hạnh lớn cho gia đình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bonheur; bénédiction, félicité |