 | [calamité] |
 | danh từ giống cái |
|  | tai hoạ, tai ương, thiên tai |
|  | La guerre est une calamité |
| chiến tranh là một tai hoạ |
|  | nỗi bất hạnh lớn |
|  | La cécité est une calamité |
| mù là một nỗi bất hạnh lớn |
|  | Sa mort est une calamité pour la famille |
| cái chết của anh ấy là nỗi bất hạnh lớn cho gia đình |
 | phản nghĩa Bonheur; bénédiction, félicité |