Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cal


[cal]
danh từ giống đực (số nhiều cals)
(thực vật học, giải phẫu) chai
(y học) can
Cal osseux
can xương
viết tắt của calorie
đồng âm Cale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.