Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cairn


[cairn]
danh từ giống đực
đống đá đánh dấu (của các nhà thám hiểm)
(sử học) mô đất, mô đá (của người Xen-tơ xưa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.