Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cagneux


[cagneux]
tính từ
(có) chân khoèo
Enfant cagneux
đứa trẻ chân khoèo
danh từ giống đực
người khoèo chân
(tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự bị đại học sư phạm (hệ văn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.