Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadrer


[cadrer]
nội động từ
hợp, xứng, khớp
Réponse qui ne cadre pas avec la question
lời đáp không hợp với câu hỏi
Faire cadrer
làm cho hợp, làm cho khớp
ngoại động từ
giữ chặt, không cho nhúc nhích
(nhiếp ảnh, điện ảnh) gióng khung
phản nghĩa Contredire; déparer, jurer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.