|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadre
| [cadre] | | danh từ giống đực | | | khung | | | Cadre d'une glace | | khung gương | | | Cadre d'une bicyclette | | khung xe đạp | | | Le cadre d'une porte | | khung cửa | | | Cadre en bois | | khung gỗ | | | khung cảnh | | | Partir en vacance pour changer de cadre | | đi du lịch để thay đổi khung cảnh (thay đổi không khí) | | | phạm vi, giới hạn, khuôn khổ | | | Le cadre d'une question | | phạm vi vấn đề | | | kết cấu | | | Cadre d'un roman | | kết cấu của cuốn tiểu thuyết | | | (đường sắt) hòm chở đồ gỗ | | | (hàng hải) giường treo | | | ngạch, cấp công chức | | | Cadre supérieur | | ngạch trên, cấp cao | | | cán bộ | | | Formation des cadres | | sự đào tạo cán bộ | | | dans le cadre de | | | trong khuôn khổ (của) |
|
|
|
|