Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadre


[cadre]
danh từ giống đực
khung
Cadre d'une glace
khung gương
Cadre d'une bicyclette
khung xe đạp
Le cadre d'une porte
khung cửa
Cadre en bois
khung gỗ
khung cảnh
Partir en vacance pour changer de cadre
đi du lịch để thay đổi khung cảnh (thay đổi không khí)
phạm vi, giới hạn, khuôn khổ
Le cadre d'une question
phạm vi vấn đề
kết cấu
Cadre d'un roman
kết cấu của cuốn tiểu thuyết
(đường sắt) hòm chở đồ gỗ
(hàng hải) giường treo
ngạch, cấp công chức
Cadre supérieur
ngạch trên, cấp cao
cán bộ
Formation des cadres
sự đào tạo cán bộ
dans le cadre de
trong khuôn khổ (của)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.