Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu kỳ


[cầu kỳ]
sophisticated
Cách trang hoàng cầu kỳ
Sophisticated decoration
Văn phong cầu kỳ
Sophisticated style
fastidious; fussy; finical
Tính cầu kỳ
To have a fussy disposition
Không nên cầu kỳ trong ăn uống
One should not be finical about one's food


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.