|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu kỳ
 | [cầu kỳ] | | |  | sophisticated | | |  | Cách trang hoàng cầu kỳ | | | Sophisticated decoration | | |  | Văn phong cầu kỳ | | | Sophisticated style | | |  | fastidious; fussy; finical | | |  | Tính cầu kỳ | | | To have a fussy disposition | | |  | Không nên cầu kỳ trong ăn uống | | | One should not be finical about one's food |
|
|
|
|