Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
cưng chiều


 宠 <宠爱; 偏爱。>
 đừng cưng chiều, làm hư con trẻ.
 别把孩子宠坏了。
 宠爱; 宠幸 <(上对下)喜爱; 娇纵偏爱。>
 娇贵 <看得贵重, 过度爱护。>
 có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy!
 这点雨还怕, 身子就太娇贵啦!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.