|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cướp nhà băng
 | [cướp nhà băng] | | |  | to rob a bank | | |  | Kẻ cướp nhà băng | | | Bank robber | | |  | Dillinger: GăngxtÆ¡ Mỹ bị FBI công bố là Kẻ thù chung số má»™t do đã tham gia hà ng loạt vụ cướp nhà băng và Ãt nhất là ba vụ giết ngưá»i | | | Dillinger: American gangster who was declared Public Enemy Number One by the F.B.I. in 1933 for his role in a string of bank robberies and at least three murders |
|
|
|
|