Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công tắc


[công tắc]
breaker; switch; contact
Công tắc bật / tắt
On/off switch
Công tắc đang bật / tắt
The switch is on/off
Bật / tắt công tắc
To switch on/off the ignition
Công tắc đặt ở chỗ bất tiện
The switch is in an awkward place


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.