| [công tắc] |
| | breaker; switch; contact |
| | Công tắc báºt / tắt |
| On/off switch |
| | Công tắc Ä‘ang báºt / tắt |
| The switch is on/off |
| | Báºt / tắt công tắc |
| To switch on/off the ignition |
| | Công tắc đặt ở chỗ bất tiện |
| The switch is in an awkward place |