Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có hiệu lực


[có hiệu lực]
to become effective; to come into force/effect/operation; to take effect
Luật này có hiệu lực kể từ 01/01/2000
This law became effective as from 1 January 2000
Quyết định này sẽ không có hiệu lá»±c nếu anh không hoàn thành công việc đúng thá»i hạn
This decision will not be effective unless you finish your work on schedule
xem có giá trị 2


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.