Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh chuyên ngành (Vietnamese English Specialization Dictionary)
cánh tay đòn


arm of a lever
lever arm
  • cánh tay đòn bẩy: lever arm
  • cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu): righting lever arm
  • moment arm
    throw of lever
    cánh tay đòn bẩy
    take-off post
    cánh tay đòn cân bằng
    balance arm
    cánh tay đòn chịu tải
    leverage of load
    cánh tay đòn của ngẫu lực
    arm of a couple
    cánh tay đòn lực
    arm of force
    phanh kiểu cánh tay đòn
    cantilever brake


    Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
    © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.