 | gros panier; grosse banne |
|  | Bồ thóc |
| gros panier de paddy |
|  | (thông tục) amant; amante |
|  | Nó chưa có bồ |
| il n'a pas encore d'amante |
|  | te; toi |
|  | Đã lâu mình không gặp bồ |
| depuis longtemps, je ne t'ai vu |
|  | (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bồ liễu |
|  | Phận bồ |
| condition de jeune femme fragile |
|  | intime |
|  | Chúng nó bồ với nhau lắm |
| ils sont très intimes |
|  | (đùa cợt, hài hước) cochon |
|  | Phận con bồ |
| sort d'un cochon |
|  | miệng nam mô, bụng một bồ dao găm |
|  | bouche de miel, coeur de fiel; le diable chante la grand-messe |