Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bốc


bock
Bốc bia
bock de bière
boxe
Cuộc đánh bốc
combat de boxe
prendre (avec les cinq doigts de la main)
Bốc muối
prendre du sel (avec les cinq doigts de la main)
(y học; từ cũ) bốc thuốc
tirer (đánh bài)
Bốc con bài ở cọc
tirer une carte du talon
xem bốc mả
enlever; charger; décharger
Bốc hàng lên tàu thuỷ
charger un cargo
Bốc hàng từ xe vận tải xuống
décharger un camion
Bão đã bốc mái nhà
le typhon a enlevé la toiture
prise (contenu du creux de la main)
Một bốc muối
une prise de sel
monter; s'élever; se soulever; émaner; s'exhaler; se dégager
Khói bốc lên
la fumée monte
Bụi bốc lên
la poussière se soulève
Mùi hôi bốc lên
mauvaise odeur qui émane
Mùi thơm bốc lên
parfum qui s'exhale; parfum qui se dégage
monter (à la tête!); taper
Rượu bốc lên đầu
alcool qui monte à la tête; alcool qui tape
être bouillant momentanément; avoir le feu de paille
Anh ấy chỉ bốc đấy thôi
il n'a qu'un feu de paille
pousser rapidement
Nhờ có cơn mưa, lúa bốc lên
grâce à la pluie, le riz pousse rapidement
ăn bốc
manger avec les doigts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.