Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
bỏng


 爆米花 <一种食品, 把大米或玉米放在特制的密闭容器加热至熟, 打开后米粒因气压作用炸裂成爆米花。>
 爆玉米花 <见"爆米花"。>
 炒米 <干炒过的或煮熟晾干后再炒的米。>
 bánh bỏng gạo.
 炒米团。
 火伤 <因接触火焰的高温而造成的烧伤。>
 烧伤 <火焰的高温以及强酸、强碱、爱克斯射线、原子能射线等跟身体接触后使组织受到的损伤。火焰的高温使组织受到的损伤。也叫火伤。>
 烫 <温度高的物体与皮肤接触使感觉疼痛。>
 灼 <火烧; 火烫。> như phỏng
 bị bỏng
 烧灼
 bị bỏng lửa
 灼伤



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.