Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bền


solide; stable; tenace; résistant; persistant; durable; qui triomphe du temps
Cửa bền
porte solide
Lụa bền hơn vải
la soie est plus tenace que le coton
Thép bền hơn sắt
l'acier est plus résistant que le fer
Lá bền
(thực vật học) feuilles persistantes
Quần áo bền
vêtements durables
Cân bằng bền
(vật lý học) équilibre stable
persévérant; qui a de la persévérance
Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (Hồ Chí Minh)
rien n'est difficile, de qui est à craindre c'est le manque de persévérance; à coeur vaillant rien d'impossible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.