|
Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
bẩn
adj |
| きたない - 「汚い」 |
| rửa bàn tay bẩn đi: 汚い手を洗ってください |
| けがらわしい - 「汚らわしい」 |
| よごれる - 「汚れる」 |
| Giầy của anh ấy có bùn bẩn: 彼の靴は泥で汚れている |
| Quần áo màu sáng rất dễ bẩn: 薄い色の衣類は汚れやすい |
v |
| けがれる - 「汚れる」 |
| Bị bẩn do bùn: 泥で汚れる |
| "Để tao xem cái kính của mày nào, kiểu dáng cũng được đấy chứ. Mày mua ở đâu thế?" " Này, đừng có mà chạm vào cái kính của tao! Tao không muốn nó bị bẩn đâu!": 「おまえのメガネ見せろよ、格好いいじゃん。どこで買ったの?」「おい、おれのメガネにさわんなよ!汚れるじゃねーか!」 |
| Công việc nhơ bẩn: 汚れる仕事 |
| Mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm bẩn cái trống: インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります |
| ふけつな - 「不潔な」 |
n |
| よごれ - 「汚れ」 - [Ô] |
| Bột giặt làm sạch vết bẩn: 洗剤は衣類の汚れを落とす |
|
|
|
|