Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo


dire
Ai bảo anh thế?
qui vous le dit?
Ai không muốn đi thì bảo
qui ne veut pas partir, qu'il le dise
conseiller; recommander; avertir; faire connaître; faire savoir
Bảo con cái chăm chỉ làm ăn
conseiller à ses enfants de s'appliquer au travail
Bảo cho nó sự nguy hiểm đương chờ nó
l'avertir du danger qui l'attend
Bảo cho nó rằng bố nó sẽ đến
lui faire savoir que son père viendra
(từ cũ; nghĩa cũ) enseigner
Bảo cho điều thiện điều ác
enseigner le bien et le mal
soigner, surveiller
précieux
Bảo vật
objet précieux
ai bảo
(khẩu ngữ) c'est tout justement parce que
bụng bảo dạ
se dire
đóng cửa bảo nhau
laver son linge sale en famille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.