Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùa



noun
Amulet, charm
cổ đeo bùa to wear an amulet round one's neck
"Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ " put under a charm, one's heart is all the more distracted
bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng a life-preserving amulet

[bùa]
spell; charm; amulet; talisman
cổ đeo bùa
to wear an amulet round one's neck
" Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ "
put under a charm, one's heart is all the more distracted
bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng
a life-preserving amulet



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.