 | (thá»±c váºt há»c) courge |
|  | acculé; sans issue |
|  | Bà quá, nó không biết là m gì |
| acculé, il ne sait que faire |
|  | (y há»c) qui souffre d'une rétention |
|  | Bà tiểu tiện |
| qui souffre d'une rétention d'urine |
|  | (đánh bà i, đánh cá») mat; pat |
|  | Tướng bà rồi |
| le roi est mat; le roi est pat |
|  | (thông tục) sécher |
|  | Cô ta bà vỠsỠ|
| elle a séché en histoire |
|  | bà rì rì |
|  | rester sec; sécher complètement |