|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bêta
![](img/dict/02C013DD.png) | [bêta] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) ngu đần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fille bêtasse | | cô gái ngu đần | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) ngÆ°á»i ngu đần | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bêta (chữ cái Hy Lạp) | | ![](img/dict/809C2811.png) | rayons bêta | | ![](img/dict/633CF640.png) | (váºt lý há»c) tia bêta |
|
|
|
|