Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bão


tempête; typhon; ouragan
Bão tuyết
tempête de neige
Bão cát
tempête de sable
Bão nổi lên
une tempête se lève
embrasser; porter dans ses bras
gieo gió gặt bão
qui sème le vent récolte la tempête
góp gió thành bão
les petits ruisseaux font les grandes rivières



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.