![](img/dict/02C013DD.png) | [but] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Viser le but |
| nhắm đến đích |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mục đích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteindre son but |
| đạt mục đích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer le but |
| vượt mục đích |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) khung thành; cầu môn; bàn (thắng) (bóng đá) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gardien de but |
| thủ thành, thủ môn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marquer un but |
| ghi một bàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner par trois buts à un |
| chiến thắng với tỉ số 3 - 1 |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller au but; aller droit au but |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi thẳng vào việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | but égalisateur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục, thể thao) bàn thắng gỡ hoà; bàn quân bình tỉ số |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans le but de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhằm mục đích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans quel but ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để làm gì? nhằm mục đích gì? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de but en blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đột nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans but |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không mục đích, vu vơ, bâng quơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | surface de but |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao; bóng đá) khu phạt đền; vùng cấm địa |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Butte |