|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bureau
 | [bureau] |  | danh từ giống đực | |  | bàn viết | |  | bàn giấy, phòng làm việc | |  | phòng, sở, ty, cơ quan | |  | Bureau de placement | | phòng tìm việc | |  | Bureau d'enregistrement | | phòng đăng kí | |  | Bureau de tabac | | ty thuốc lá | |  | Bureau d'un théâtre | | chỗ bán vé ở nhà hát | |  | Le bureau d'un avocat | | văn phòng luật sư | |  | ban chỉ đạo (một hội đồng) | |  | Renouveler le bureau | | bầu lại ban chỉ đạo | |  | aller au bureau | |  | đi đến công sở, đi làm việc | |  | bureau politique d'un parti | |  | bộ chính trị của một đảng | |  | heures de bureau | |  | giờ hành chính | |  | fournitures de bureau | |  | xem fourniture |
|
|
|
|