Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bu


1 d. (ph.). Mẹ (chỉ dùng để xưng gọi).

2 d. Lồng đan bằng tre nứa, gần giống như cái nơm, thường dùng để nhốt gà vịt. Một bu gà.

3 (ph.). x. bâu2.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.