![](img/dict/02C013DD.png) | [brouiller] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trộn lẫn, khuấy trộn, làm rối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brouiller les cartes avant de donner |
| trộn bài trước khi chia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brouiller des dossiers |
| làm rối tập hồ sơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brouiller la cervelle |
| làm rối đầu óc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être brouillé avec les chiffres |
| rối mù lên với các con số |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm mờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des yeux brouillés de larmes |
| mắt mờ lệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un nuage qui brouille le fond du paysage |
| đám mây làm mờ nền phong cảnh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Classer, débrouiller, démêler; clarifier, éclaircir |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhầm lẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il perd la mémoire, brouille les dates |
| anh ta mất trí nhớ, nhầm lẫn ngày tháng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gây bất hoà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brouiller deux amis |
| gây sự bất hoà giữa đôi bạn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Réconcilier |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (rađiô) nhiễu, gây nhiễu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) viết vội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brouiller une poésie |
| viết vội bài thơ |