![](img/dict/02C013DD.png) | [bras] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cánh tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Os du bras |
| xương cánh tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever le bras |
| giơ tay lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Muscles du bras |
| bắp tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Croiser les bras |
| khoanh tay lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) tua (con mực...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tay làm, người lao động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un secteur qui manque de bras |
| một ngành thiếu người lao động |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tay (ghế); nhánh (sông); eo (biển); càng (xe) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyền lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bras de la Justice |
| quyền lực của công lý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à bras ouverts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thắm thiết, niềm nở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à bras raccourcis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức mình, mạnh lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à bras tendu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giơ thẳng tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à force de bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ dùng có đôi tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à pleins bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ôm thật chặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arrêter le bras de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chặn tay ai lại (không cho đánh đập, báo thù...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tour de bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất mạnh tay, hết sức bình sinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le bras long |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có uy tín, có thế lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir les bras rompus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mệt rã rời chân tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir quelque chose sur les bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có việc phải làm; có khó khăn phải khắc phục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir quelqu'un sur les bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải nuôi ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | baisser les bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầu hàng, buông xuôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bras de fer; bras d'airain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sức mạnh; nghị lực, ý chí mạnh, chí cương quyết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bras de levier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cánh tay đòn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bras dessus, bras dessous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) khoác tay nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bras séculier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) pháp quyền thế tục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela me reste sur les bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi bắt buộc phải bận tâm đến (phải làm) chuyện đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper bras et jambes à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) chặt tay chân của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner (offrir) le bras à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giơ tay đỡ ai đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en bras de chemise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ mặc áo sơ mi (không có áo ngoài) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en bras de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong vòng tay ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans les bras de Morphée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngủ say |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le bras droit de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cánh tay phải của ai; người giúp việc đắc lực của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever le bras au ciel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giơ tay lên trời (để thề thốt) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les bras m'en tombent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi ngạc nhiên quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne vivre que de ses bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống bằng hai bàn tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ouvrir (tendre) ses bras à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tha thứ cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre le bras de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi tựa vào ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester les bras croisés |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se donner le bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoác tay nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'endormir dans les bras du Seigneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết khi đã được ban ơn, được tha thứ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se jeter dans les bras (entre les bras) de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhờ ai che chở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tendre les bras vers quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cầu cứu ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tendre les bras vers une chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ước muốn điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir serrer qqn dans ses bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ôm chặt ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sur les bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rơi vào tay (phải hứng lấy một việc gì) |