|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brainstorming
brainstorming | ['breinstɔ:miη] | | danh từ | | | phương pháp vận dụng trí tuệ tập thể để giải quyết một vấn đề phức tạp | | | a brainstorming session | | một phiên họp động não |
(Tech) động não, thảo luận góp ý
|
|
|
|