|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brachylogy
brachylogy![](img/dict/02C013DD.png) | [brə'kilədʒi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khúc chiết, tính cô đọng của lời nói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời diễn đạt khúc chiết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng |
/brə'kilədʤi/
danh từ
tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)
lời diễn đạt khúc chiết
sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng
|
|
|
|