| [boulet] |
| danh từ giống đực |
| | (sử học) đạn đại bác |
| | (luật học, pháp lý; (sử học)) hòn lê (hòn nặng bắt kéo lê ở chân) |
| | than quả bàng |
| | mắt cá chân (ngựa) |
| | arriver comme un boulet de canon |
| | đến rất nhanh và bất thần |
| | avoir un boulet au pied |
| | vướng víu |
| | brutal comme un boulet de canon |
| | tàn ác quá |
| | il ne changerait pas d'avis pour un boulet de canon |
| | khăng khăng, ngoan cố |
| | tirer sur quelqu'un à boulets rouges |
| | công kích ai mạnh mẽ |
| | nã tiền ai |
| | traîner le boulet; traîner son boulet |
| | sống vất vả điêu đứng |