 | [bouchée] |
 | tÃnh từ giống cái |
|  | xem bouché |
 | danh từ giống cái |
|  | miệng (lượng chứa) |
|  | bánh xèo |
|  | kẹo sôcôla có nhân |
|  | dès la dernière bouchée |
|  | ngay sau khi ăn |
|  | mettre les bouchées doubles |
|  | là m nhanh hơn, đi nhanh lên |
|  | ne faire qu'une bouchée de |
|  | ăn một miếng là hết ngay (món ăn); thắng ai dễ dà ng |
|  | pour une bouchée de pain |
|  | với giá không đáng kể |