Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bottomry




bottomry
['bɔtəmri]
danh từ
(hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo


/'bɔtəmri/

danh từ
(hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.