Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bomb-site




danh từ
khu vực bị trúng bom, khu vực bị oanh tạc



bomb-site
['bɔmsait]
danh từ
khu vực bị trúng bom, khu vực bị oanh tạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.