Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boad


(máy tính) bảng, bàn

calculating b. (máy tính) bàn tính

computer b. bàn tính

control b. bảng kiểm tra

distributing b. bảng phân phối

instrument b. bảng dụng cụ

key b. bàn phím, bảng điều khiển

panel b. bảng (danh sách) dụng cụ

plotting b. bàn can (thiết kế)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.