Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blue-chip




tính từ
bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần)



blue-chip
['blu:t∫ip]
tính từ
bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần)


Related search result for "blue-chip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.