Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
bloom
bloom /blu:m/ danh từ hoa sự ra hoa in bloom đang ra hoa (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất in the full bloom of youth trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất phấn (ở vỏ quả) sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi to take the bloom off làm mất tươi nội động từ có hoa, ra hoa, nở hoa (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất danh từ (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép) ngoại động từ (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi Chuyên ngành kinh tế hoa phấn (quả) Chuyên ngành kỹ thuật bi khuấy bi khuấy luyện bọt màn hình làm mờ lớp cán thô/lớp bao phủ phôi lớn phôi ống sắt hạt sự mờ súc Lĩnh vực: xây dựng khoáng vật dạng chất làm nhòe Lĩnh vực: cơ khí & công trình khối thép Lĩnh vực: hóa học & vật liệu khối thép cán màng ẩm phôi lờn tạo thỏi