Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
bloom



    bloom /blu:m/
danh từ
hoa
sự ra hoa
    in bloom đang ra hoa
(nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
    in the full bloom of youth trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
phấn (ở vỏ quả)
sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
    to take the bloom off làm mất tươi
nội động từ
có hoa, ra hoa, nở hoa
(nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
danh từ
(kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)
ngoại động từ
(kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi
    Chuyên ngành kinh tế
hoa
phấn (quả)
    Chuyên ngành kỹ thuật
bi khuấy
bi khuấy luyện
bọt màn hình
làm mờ
lớp cán thô/lớp bao phủ
phôi lớn
phôi ống
sắt hạt
sự mờ
súc
    Lĩnh vực: xây dựng
khoáng vật dạng chất
làm nhòe
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
khối thép
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khối thép cán
màng ẩm
phôi lờn
tạo thỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bloom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.