|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
bleibend
{enduring} lâu dài, vĩnh viễn, nhẫn nại, kiên trì, dai sức chịu đựng
{lasting} bền vững, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
{permanent} lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định
{standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng
|
|
|
|