Chuyển bộ gõ


Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
bleibend


{enduring} lâu dài, vĩnh viễn, nhẫn nại, kiên trì, dai sức chịu đựng

{lasting} bền vững, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu

{permanent} lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định

{standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.