|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu
 | tableau; table; état | |  | Biểu giá | | tableau de prix; tarif | |  | Biểu niên đại | | table chronologique | |  | Biểu kế toán | | état de compte | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) placet au roi | |  | Dâng biểu | | présenter un placet au roi | |  | (tiếng địa phương) như bảo | |  | Biểu nó đến | | dites-lui de venir |
|
|
|
|